Danh sách cầu thủ Celtic – đội hình chiến lược
Celtic Football Club, một biểu tượng của bóng đá Scotland, được thành lập vào năm 1887 với mục đích giảm nghèo cho cộng đồng người Ireland-Scotland ở phía Đông Glasgow. Được biết đến với biệt danh “The Bhoys,” Celtic đã trở thành một trong những câu lạc bộ thành công nhất ở Scotland, với hơn 100 danh hiệu đã giành được, bao gồm 53 chức vô địch Scottish Premiership, 41 Scottish Cup và 21 Scottish League Cup.
Giới thiêu sơ lược về CLB Celtic và danh sách cầu thủ Celtic – đội hình chiến lược
Trong lịch sử của mình, Celtic đã có nhiều chủ tịch quan trọng, từ James Kelly, người đã đóng góp không chỉ trên sân cỏ mà còn trong phòng họp ban quản trị, đến Peter Lawwell và Dominic McKay, những người đã dẫn dắt câu lạc bộ trong thế kỷ 21. Mỗi chủ tịch đều để lại dấu ấn riêng trong việc phát triển và duy trì vị thế của Celtic trong bóng đá.
Huấn luyện viên hiện tại của Celtic là Brendan Rodgers, người đã quay trở lại câu lạc bộ vào tháng 6 năm 2023 sau một thời gian dẫn dắt Leicester City. Rodgers được biết đến với lối chơi tấn công và đã giúp Celtic giành được nhiều thành công trong quá khứ.
Danh sách cầu thủ Celtic hiện tại bao gồm những cái tên nổi bật như Joe Hart, James Forrest, và Callum McGregor, cùng với những tài năng mới nổi từ Nhật Bản như Kyogo Furuhashi, Daizen Maeda và Reo Hatate, những người đã nhanh chóng trở thành yêu thích của người hâm mộ và đóng góp vào thành công của đội bóng.
Vị trí, số áo của các cầu thủ Celtic được sắp xếp theo bảng dưới đây:
Tên cầu thủ | Vị trí | Số áo | Ngày sinh | Quốc tịch |
Joe Hart | Thủ môn | 1 | 19/04/1987 | Anh |
Scott Bain | Thủ môn | 29 | 22/11/1991 | Scotland |
Benjamin Siegrist | Thủ môn | 31 | 31/01/1992 | Thuỵ Sĩ |
Alexandro Bernabei | Hậu vệ | 25 | 24/09/2000 | Argentina |
Cameron Carter-Vickers | Hậu vệ | 20 | 31/12/1997 | America |
Nathaniel Phillips | Hậu vệ | 6 | 21/03/1997 | Anh |
Stephen Welsh | Hậu vệ | 57 | 19/01/2000 | Scotland |
Greg Taylor | Hậu vệ | 3 | 05/11/1997 | Scotland |
Anthony Ralston | Hậu vệ | 56 | 16/11/1998 | Scotland |
Callum McGregor | Tiền vệ | 42 | 14/06/1993 | Scotland |
David Turnbull | Tiền vệ | 14 | 10/07/1999 | Scotland |
Reo Hatate | Tiền vệ | 41 | 21/11/1997 | Nhật Bản |
Matt ORiley | Tiền vệ | 33 | 21/11/2000 | Denmark |
James McCarthy | Tiền vệ | 16 | 12/11/1990 | Ireland |
Yosuke Ideguchi | Tiền vệ | 21 | 23/08/1996 | Nhật Bản |
Scott Robertson | Tiền vệ | 35 | 27/07/2001 | Scotland |
James Forrest | Tiền vệ | 49 | 07/07/1991 | Scotland |
Oliver Abildgaard | Tiền vệ | 28 | 10/06/1996 | Denmark |
Aaron Mooy | Tiền vệ | 13 | 15/09/1990 | Australia |
Sead Haksabanovic | Tiền đạo | 9 | 04/05/1999 | Montenegro |
Kyogo Furuhashi | Tiền đạo | 8 | 20/01/1995 | Nhật Bản |
Daizen Maeda | Tiền đạo | 38 | 20/10/1997 | Nhật Bản |
Liel Abada | Tiền đạo | 11 | 03/10/2001 | Israel |
Georgios Giakoumakis | Tiền đạo | 7 | 09/12/1994 | Greece |
Điểm tên một vài thành tích cũng như mục tiêu của các cầu thủ Celtic
Celtic không chỉ nổi tiếng với thành tích trong nước mà còn là câu lạc bộ Scotland đầu tiên giành được European Cup vào năm 1967, một kỳ tích mà không câu lạc bộ nào khác ở Scotland có thể sánh kịp. Mục tiêu của Celtic không chỉ là tiếp tục thống trị bóng đá Scotland mà còn là cạnh tranh và tiến xa hơn nữa trên đấu trường châu Âu.
Kết luận
Celtic FC không chỉ là một câu lạc bộ bóng đá; nó là một phần của di sản văn hóa và lịch sử Scotland. Với một đội ngũ quản lý tài ba, một đội hình cầu thủ đa dạng và tài năng, cùng với một lịch sử đầy tự hào, Celtic sẽ tiếp tục viết thêm những trang sử mới và khẳng định vị thế của mình không chỉ trên sân cỏ quốc gia mà còn trên bình diện quốc tế.